người chủ trì tiếng anh là gì
47. Người anh hùng vĩ đại nhất là người làm chủ được những ước mơ của mình. Bhartrihary Câu nói hay về sự thành công, cố gắng, nỗ lực. 48. Nếu bạn muốn giầu có thì chẳng những phải học cách làm ra tiền mà còn phải học cách sử dụng đồng tiền. B. Franklin. 49.
Xây dựng hình mẫu con người mới xã hội chủ nghĩa có tri thức, đạo đức, thế lực, lối sống và thẩm mỹ cao, phục vụ công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội Do đó, con người mới xã hội chủ nghĩa phải là con người được đào tạo bài bản, sống có lý tưởng Cách
Nâng cao khả năng nghe tiếng Anh. Lợi ích đầu tiên chính là sử dụng Podcast giúp người dùng nâng cao được khả năng tiếng Anh của mình. Tiếng Anh giờ đây là ngôn ngữ quốc tế và trên Podcast hầu như nội dung nào cũng được trình bày ngôn ngữ này. Bạn sử dụng Podcast
Chuyên viên Seeding Facebook (tiếng anh) YOPY tìm kiếm nhân tài Seeding Facebook. Chế độ làm việc: Toàn thời gian. Quản lý trực tiếp: Giám đốc dự án. Nhiệm vụ: Lên các chiến lược Seeding Facebook, triển khai câu kéo người dùng về group đã tạo, xây dựng và phát triển cộng
Quản trị kinh doanh là một ngành học rất phổ biến tại Việt Nam và các trường đại học tại nước ngoài. Đối với sinh viên, việc học kiến thức tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là vô cùng quan trọng để bổ trợ trong quá trình học tập và tìm kiếm việc làm. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng
Một số doanh nghiệp đã phát triển kênh YouTube của họ vô cùng hiệu quả bằng việc làm content YouTube một cách hiệu quả từ những chủ đề YouTube hấp dẫn. Chẳng hạn như gã khổng lồ trong lĩnh vực thời trang và trang điểm như Chanel. Họ có hơn 850.000 subscribers (người
Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi người chủ trì tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi người chủ trì tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ CHỦ TRÌ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển CHỦ TRÌ – Translation in English – trì in English – Glosbe CHỦ TRÌ in English Translation – Tr-ex5.”chủ trì” tiếng anh là gì? – trì – Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary – trì trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky8.’chủ trì’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh – trì thiết kế tiếng Anh là gì – SGVNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi người chủ trì tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Tiếng Anh -TOP 10 người chụp ảnh tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 9 người chồng tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 người cao tuổi tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 người bỉ tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 người bản xứ nói tiếng anh HAY và MỚI NHẤTTOP 10 người bí ẩn tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 người anh em trong tiếng anh HAY và MỚI NHẤT
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chủ trì", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chủ trì, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chủ trì trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Chủ trì chính nghĩa A hero in this world 2. Nó mới là chủ trì. She's the one who controls everything around here. 3. Chủ trì bởi Moggaliputta Tissa. It was held by the monk Moggaliputta. 4. Cảm ơn vì đã chủ trì. Thank you for hosting. 5. Ai chủ trì hội nghị thượng đỉnh G20 ? Who chairs the G20 summit ? 6. Tôi muốn mời anh tới bữa tiệc tôi chủ trì. I wanted to invite you to a party I'm hosting. 7. Coi nào em, anh đang chủ trì buổi lễ mà Oh woman, I' m trying to take care of passage here 8. 1 hiệp sĩ mà Giáo hoàng đã chủ trì lễ tang. A knight whose funeral was presided over by the Pope. 9. Đến năm 2011, họ chủ trì 8 trong số 636 bệnh viện. By 2011, they presided over 8 of 636 hospitals. 10. Thông thường quan bảo dân của người Pleb chủ trì hội đồng. Usually a plebeian tribune would preside over the assembly. 11. Chủ trì bữa tiệc cúp điện tối nay chính là Rabbi Tribbiani. Officiating at tonight's blackout is Rabbi T ribbiani. 12. Từ năm 2016, ông là giáo sư chủ trì tại ETH Zürich. Since 2016, he is a chaired professor at ETH Zürich. 13. Leila Seth chủ trì nhiều tổ chức tư pháp và nhân đạo khác nhau. Leila Seth chaired various judicial and humanitarian institutions. 14. Bố mẹ anh là chủ trì một buổi dạ hội từ thiện tối nay. My parents are hosting a charity ball tonight. 15. Tối nay Đức Phật sẽ... chủ trì cúng tế cho thằng con đã chết Tonight Buddha will... host religious rituals for his dead son 16. Và lúc đó, Hoàng Thái Hậu sẽ chủ trì một cuộc chuyển đổi quyền lực. In that moment, the Empress Dowager will preside over a shift in power. 17. Nhiếp chính Hōjō chủ trì hội đồng, một hình thức cùng lãnh đạo thành công. The Hōjō regent presided over the council, which was a successful form of collective leadership. 18. Họ đã giúp chiếu một tia sáng vào bóng tối khi chủ trì quá trình này. They helped shine a light through the darkness in leading this process. 19. Với đại thượng phụ bên cạnh, hoàng đế cũng chủ trì tại các giáo hội nghị. With the patriarch at his side, the emperor also presided at ecclesiastical councils. 20. Một cầu thang dẫn lên sân thượng, nơi vua chủ trì những nghi lễ khác nhau. A staircase led up to a terrace where the king officiated at various ceremonies. 21. Đây là một quá trình nghiên cứu hoàn toàn do Chính phủ Việt Nam chủ trì. This was a process that was completely led by the Government of Vietnam. 22. Các nhóm break-out thường được chủ trì bởi một nhân viên cao cấp của IISS. The break-out groups are usually chaired by a senior IISS staff member. 23. Diễn viên Pháp Laurent Lafitte là chủ trì của buổi lễ khai mạc và kết thúc. French actor Laurent Lafitte was the host for the opening and closing ceremonies. 24. Người dẫn chương trình truyền hình Jimmy Kimmel lần đầu tiên chủ trì đêm trao giải. Comedian Jimmy Kimmel hosted the ceremony for the first time. 25. Diễn viên người Pháp Lambert Wilson là chủ trì của buổi lễ khai mạc và kết thúc. French actor Lambert Wilson hosted the opening and closing ceremonies. 26. Trong phiên họp này, Thái Lan đã chuyển giao vai trò chủ trì MGC cho Ấn Độ. In this meeting Thailand has handed over the chairmanship of MGC to India. 27. Bonifacio chủ trì cuộc bầu cử và kêu gọi kết quả bầu cử phải được tôn trọng. Bonifacio chaired the election and stated that the election results were to be respected. 28. Thủ tướng Chính phủ có thể uỷ nhiệm cho Phó Thủ tướng chủ trì các cuộc họp. The Prime Minister may delegate to the Deputy Prime Minister chairing meetings. 29. The Entrepreneurial Spirit Một phụ nữ chủ trì một chuyên đề về cách làm giàu cấp tốc. "The Entrepreneurial Spirit" A woman leads seminars for a get-rich quick scheme. 30. Ông là người tạo và chủ trì loạt phim trên mạng về Comedians in Cars Getting Coffee. He is the creator and host of the web series Comedians in Cars Getting Coffee. 31. Các trang trại được chủ trì bởi Eduardo và Antonio Miura, con trai của cố Don Eduardo. The ranch is presided over by Eduardo and Antonio Miura, sons of the late Eduardo. 32. Bà đã chủ trì cuộc họp của các cổ đông của Ngân hàng Thương mại và Công nghiệp. Among other things, she had chaired the meeting of shareholders of the Bank of Commerce and Industry. 33. Kerrey chủ trì một chương trình đầy tham vọng về phát triển học tập tại trường đại học. Kerrey presided over an ambitious program of academic development at the university. 34. Ông cũng là người chủ trì cho chương trình hư cấu mang tên Million Dollar Heads or Tails. He also hosts the fictional show Million Dollar Heads or Tails. 35. PSE được giám sát bởi Hội đồng quản trị gồm 15 thành viên, do Jose T. Pardo chủ trì. The PSE is overseen by a 15-member Board of Directors, chaired by José T. Pardo. 36. Đối với trận gặp Italy Nigel Pearson đã chủ trì như Stuart Pearce đã cam kết câu lạc bộ. For the match against Italy Nigel Pearson took charge as Stuart Pearce had club commitments. 37. Chủ trì của chương trình là You Hee-yeol, thường được biết đến là Toy, một dự án nhóm nhạc. It is hosted by You Hee-yeol, also known as his one-man band, Toy. 38. Chủ trì buổi họp báo hôm nay, người khởi xướng phòng danh dự, và CEO của Top Rank, Bob Arum. To lead you through today's press conference, the Hall of Fame promoter, and CEO of Top Rank, Bob Arum. 39. Bà từng làm nhiếp chính và chủ trì hội đồng nhà nước nhiều lần trong thời gian vua vắng mặt. She served as regent and presided over the council of state several times during the absence of the king. 40. Triển khai thực hiện các phong trào thi đua yêu nước; chủ trì phối hợp triển khai các cuộc vận động. He ran every event – the entertainment manager just introduced the events. 41. Bạn phải tìm riêng mực, bút của bạn, và thấm giấy, nhưng chúng tôi cung cấp bảng này và chủ trì. You must find your own ink, pens, and blotting- paper, but we provide this table and chair. 42. Trong 20 năm ông đã chủ trì một lớp học hàm thụ ở Nga đã có khoảng 900 người tốt nghiệp. For two decades he headed a large-scale Esperanto correspondence course in Russia that graduated around 900 students. 43. Nữ diễn viên người Anh Joanna Lumley là người nhận vinh dự chủ trì lễ trao giải năm thứ hai liên tiếp. English actress Joanna Lumley hosted the ceremony for the second consecutive year. 44. Nikolaibổ nhiệm các cựu chiến binh bang Speransky đế chế để chủ trì một khoản hoa hồng cho cải cách pháp luật. Nicholas appointed the veteran statesman count Speransky to preside over a commission for legal reform. 45. Thưa Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng, tôi đề nghị Văn phòng Chính phủ chủ trì các buổi đánh giá tiến độ thường kỳ. Prime Minister Dung, the OOG may want to chair a regular review of progress in implementation. 46. Ncube được bầu vào Quốc hội năm 1994 và chủ trì ủy ban danh mục đầu tư về nghệ thuật và văn hóa. Ncube was elected into Parliament in 1994 and chaired the portfolio committee on arts and culture. 47. Nhóm biểu tình hi vọng có thể gây khó dễ cho vị chính khách người sẽ chủ trì Hội Nghị Dược Phẩm Toàn Cầu. The group hopes to confront the politician who will be attending the Νational Pharmaceutical Conference. 48. Guillermo del Toro cũng được chọn là Chủ tịch Ban giám khảo cho phần tranh cử chính, trong khi Michele Riondino là người chủ trì. Guillermo del Toro was named as the Jury President for the main competition section, with Michele Riondino hosting the festival. 49. Gia tộc Fujiwara đã chủ trì một giai đoạn nở rộ về văn hóa và nghệ thuật ở triều đình và trong tầng lớp quý tộc. The Fujiwara presided over a period of cultural and artistic flowering at the imperial court and among the aristocracy. 50. Ông cũng chủ trì phiên họp của Viện nguyên lãb để bỏ phiếu ủng hộ đổi tên tháng Sextilis thành tháng August nhằm vinh danh hoàng đế. He also chaired the session of the Senate which voted to rename the month of Sextilis to August in honour of the emperor.
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Động từ Đồng nghĩa Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ʨṵ˧˩˧ ʨi̤˨˩ʨu˧˩˨ tʂi˧˧ʨu˨˩˦ tʂi˨˩ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ʨu˧˩ tʂi˧˧ʨṵʔ˧˩ tʂi˧˧ Động từ[sửa] chủ trì Chịu trách nhiệm chính, điều khiển. Người chủ trì tờ báo. Cuộc họp do giám đốc nhà máy chủ trì. Đồng nghĩa[sửa] chủ xị Dịch[sửa] tiếng Anh host Tham khảo[sửa] "chủ trì". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐộng từ tiếng Việt
Cho mình hỏi từ "chủ trì" tiếng anh là gì?Written by Xuan Lan 7 years agoAsked 7 years agoXuan LanLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
người chủ trì tiếng anh là gì