needing có nghĩa là gì

If Need Be nghĩa là gì? English Idiom IF NEED BE tạm hiểu là “nếu cần thiết” nhé. Khi ai hỏi bạn “có cần thiết phải làm điều này không?” hoặc “bạn có thể làm điều này không?” Bạn có thể nói là “nếu cần.” A: Can you do this, please? B: If need be. Or. A: Should we do it? B: If need be. Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của needing trong Từ điển tiếng Anh này needing Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? English =to have of something; to stand (to be) in need of something+ cần cái gì – tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn =to feel the pinch of need+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu Never mind what the price is; if it is what we need, we'll buy it. You'll have to get a passport, and you'll also need a visa. You don't need so many people for this job. I will furnish all you need. The original furnishings are now in need of replacement. Uppermost in his mind is the need for safety. The bike is in need of replacement. Cách dùng Need (danh từ đếm được) sẽ thể hiện nghĩa là 1 cái gì đó cần thiết ở trong 1 ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là khi sự việc hoặc sự vật này chưa có, chưa xảy ra. “Need” sẽ đóng vai trò danh từ chỉ có 2 dạng số ít (Need) và số nhiều (Needs). Ví dụ: If Need Be nghĩa là gì? English Idiom IF NEED BE tạm hiểu là “nếu cần thiết” nhé. Khi ai hỏi bạn “có cần thiết phải làm điều này không?” hoặc “bạn có thể làm điều này không?”. Bạn có thể nói là “nếu cần.”. A: Can you do this, please? B: If need be. Or. A: Should we do it? B Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. needingNeed Econ Nhu cầu.+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu thêm demand, want, motivation, motive, indigence, penury, pauperism, pauperization, necessitate, ask, postulate, require, take, involve, call for, demand, want, require needingTừ điển condition requiring relief; demandshe satisfied his need for affectionGod has no need of men to accomplish His workthere is a demand for jobsanything that is necessary but lacking; wanthe had sufficient means to meet his simple needsI tried to supply his wantsthe psychological feature that arouses an organism to action toward a desired goal; the reason for the action; that which gives purpose and direction to behavior; motivation, motivewe did not understand his motivationhe acted with the best of motivesa state of extreme poverty or destitution; indigence, penury, pauperism, pauperizationtheir indigence appalled hima general state of need exists among the as useful, just, or proper; necessitate, ask, postulate, require, take, involve, call for, demandIt takes nerve to do what she didsuccess usually requires hard workThis job asks a lot of patience and skillThis position demands a lot of personal sacrificeThis dinner calls for a spectacular dessertThis intervention does not postulate a patient's consenthave need of; want, requireThis piano wants the attention of a competent tunerhave or feel a need foralways needing friends and moneyEnglish Synonym and Antonym Dictionaryneedsneededneedingsyn. lack require want Thông tin thuật ngữ needed tiếng Anh Từ điển Anh Việt needed phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ needed Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm needed tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ needed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ needed tiếng Anh nghĩa là gì. Need- Econ Nhu cầu.+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu /nid/* danh từ- sự cần=if need be+ nếu cần=in case of need+ trong trường hợp cần đến=there is no need to hury+ không cần gì phải vội=to have of something; to stand to be in need of something+ cần cái gì- tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn=to feel the pinch of need+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu- thứ cần dùng nhu cầu=can earn enough to satisfy one's needs+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình- số nhiều sự đi ỉa, sự đi đái=to do one's needs+ đi ỉa, đi đái* ngoại động từ- cần, đòi hỏi=do you need any help?+ anh có cần sự giúp đỡ không?=this question needs a reply+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời=this house needs repair+ cái nhà này cần sửa chữa* nội động từ- cần=every work needs to be dome with care+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận=you need not have taken tje trouble to bring the letter+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến=I come?+ tôi có cần đến không?* nội động từ từ cổ,nghĩa cổ- cần thiết=it needs not+ cái đó không cần thiết- lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạnneed- cần phải Thuật ngữ liên quan tới needed premandibular tiếng Anh là gì? sebiferous tiếng Anh là gì? family name tiếng Anh là gì? canceler tiếng Anh là gì? pithier tiếng Anh là gì? amputations tiếng Anh là gì? meninx tiếng Anh là gì? optimizes tiếng Anh là gì? trusting tiếng Anh là gì? semi-normal tiếng Anh là gì? microgrammes tiếng Anh là gì? polarization tiếng Anh là gì? sicken tiếng Anh là gì? trisecant tiếng Anh là gì? fumed tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của needed trong tiếng Anh needed có nghĩa là Need- Econ Nhu cầu.+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu /nid/* danh từ- sự cần=if need be+ nếu cần=in case of need+ trong trường hợp cần đến=there is no need to hury+ không cần gì phải vội=to have of something; to stand to be in need of something+ cần cái gì- tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn=to feel the pinch of need+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu- thứ cần dùng nhu cầu=can earn enough to satisfy one's needs+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình- số nhiều sự đi ỉa, sự đi đái=to do one's needs+ đi ỉa, đi đái* ngoại động từ- cần, đòi hỏi=do you need any help?+ anh có cần sự giúp đỡ không?=this question needs a reply+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời=this house needs repair+ cái nhà này cần sửa chữa* nội động từ- cần=every work needs to be dome with care+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận=you need not have taken tje trouble to bring the letter+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến=I come?+ tôi có cần đến không?* nội động từ từ cổ,nghĩa cổ- cần thiết=it needs not+ cái đó không cần thiết- lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạnneed- cần phải Đây là cách dùng needed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ needed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh Need- Econ Nhu cầu.+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do tiếng Anh là gì? các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu /nid/* danh từ- sự cần=if need be+ nếu cần=in case of need+ trong trường hợp cần đến=there is no need to hury+ không cần gì phải vội=to have of something tiếng Anh là gì? to stand to be in need of something+ cần cái gì- tình cảnh túng thiếu tiếng Anh là gì? lúc khó khăn tiếng Anh là gì? lúc hoạn nạn=to feel the pinch of need+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu- thứ cần dùng nhu cầu=can earn enough to satisfy one's needs+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình- số nhiều sự đi ỉa tiếng Anh là gì? sự đi đái=to do one's needs+ đi ỉa tiếng Anh là gì? đi đái* ngoại động từ- cần tiếng Anh là gì? đòi hỏi=do you need any help?+ anh có cần sự giúp đỡ không?=this question needs a reply+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời=this house needs repair+ cái nhà này cần sửa chữa* nội động từ- cần=every work needs to be dome with care+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận=you need not have taken tje trouble to bring the letter+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến=I come?+ tôi có cần đến không?* nội động từ từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ- cần thiết=it needs not+ cái đó không cần thiết- lâm vào cảnh túng quẫn tiếng Anh là gì? gặp lúc hoạn nạnneed- cần phải Thông tin thuật ngữ Need tiếng Anh Từ điển Anh Việt Need phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ Need Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm Need tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ Need trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Need tiếng Anh nghĩa là gì. Need- Econ Nhu cầu.+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu dùng. Thuật ngữ liên quan tới Need ruminative tiếng Anh là gì? piquantness tiếng Anh là gì? chromolithography tiếng Anh là gì? crossing tiếng Anh là gì? galvanist tiếng Anh là gì? minders tiếng Anh là gì? propterygium tiếng Anh là gì? tasselled tiếng Anh là gì? perissodactylate tiếng Anh là gì? peridot tiếng Anh là gì? interpellated tiếng Anh là gì? suberic tiếng Anh là gì? lordosis tiếng Anh là gì? jumble-shop tiếng Anh là gì? polyglottal tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của Need trong tiếng Anh Need có nghĩa là Need- Econ Nhu cầu.+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu dùng. Đây là cách dùng Need tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Need tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh Need- Econ Nhu cầu.+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do tiếng Anh là gì? các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu dùng. “Need” là một từ tiếng Anh vô cùng quen thuộc và được sử dụng phổ biến. Thế nhưng tùy theo từng hoàn cảnh cụ thể khác nhau thì bạn cần phải sử dụng cấu trúc “need” khác nhau. Vậy bạn đã biết được cấu trúc “need” và cách sử dụng nó như thế nào chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây để có những kiến thức bổ ích này nhé. Cấu trúc need trong tiếng AnhCấu trúc need khi need là Danh từCấu trúc need khi need là Động từ thườngCấu trúc need khi need là Động từ khuyết thiếu Bài tập áp dụng cấu trúc need Cấu trúc need được sử dụng rất đa dạng trong nhiều trường hợp khác nhau. Need thường được sử dụng như một động từ thường, nhưng đôi khi nó lại là một danh từ hay một động từ khuyết thiếu. Cấu trúc need khi need là Danh từ Need khi đóng vai trò là Danh từ N sẽ có nghĩa là nhu cầu hay sự cần thiết. Need là danh từ đếm được nên sẽ biểu thị ở 2 trạng thái là danh từ số ít need và danh từ số nhiều needs. If need be, S + V… Nếu cần,… Ví dụ If need be, you can call me everytime Nếu cần, bạn có thể gọi cho tôi mọi lúc In case of need, S + V… Trong trường hợp cần thiết,… Ví dụ Please, call me only in case of need Làm ơn, chỉ gọi cho tôi trong trường hợp cần thiết. There is a great need for + danh từ/ V-ing Rất cần thiết phải có/làm gì. Ví dụ There is a great need for breakfast Bữa sáng là rất cần thiết There is no need for someone to do something Chưa cần ai đó phải làm gì. Ví dụ There is no need for Michael to wake up early Michael không cần phải dậy sớm. Have need of something = stand/ be in need of something cần cái gì Ví dụ I have need of a pen to do my homework Tôi cần một cây bút để làm bài tập về nhà. Ví dụ Needs and wants are two different things. Nhu cầu và nguyện vọng là 2 điều khác nhau. Ngoài ra, Need khi đóng vai trò là Danh từ còn có nghĩa là hoàn cảnh túng thiếu, khó khăn, hoạn nạn. Ví dụ I am grateful to her for always helping me in my need. Tôi biết ơn cô ấy vì đã luôn giúp đỡ tôi khi tôi cần. Cấu trúc need khi need là Động từ thường NeedV muốn cái gì, cần cái gì, yêu cầu…. S người + need + to V-inf Ai đó cần làm gì Ví dụ I need improve my English to communicate with foreigners Tôi cần cải thiện tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài. S vật + need + V-ing = S vật + need to + be + V-pp Cái gì đó cần được làm Ví dụ The calculator needs repairing soon as soon as possible. = The calculator needs to be repaired as soon as possible. Chiếc máy tính cần sửa càng sớm càng tốt. Didn’t need + to V-inf đã không cần phải làm gì…. Ví dụ I didn’t need to cook dinner because I bought food from outside. Tôi không cần nấu bữa tối vì tôi đã mua thức ăn từ bên ngoài. NeedV cần phải mang nghĩa bắt buộc Ví dụ I need to study harder to pass the exam. Tôi cần phải học chăm chỉ hơn nữa để vượt qua kì thi. Cấu trúc need khi need là Động từ khuyết thiếu Need còn được sử dụng như một động từ khuyết thiếu. Need + S + V-inf + O…? Ai đó cần làm gì không? Ví dụ Need you go to school today? Hôm nay bạn có cần đến trường không? S + needn’t + V-inf + O Ai đó không cần làm gì Ví dụ I needn’t go to school today Hôm nay tôi không phải đến trường Need + have + V-pp lẽ ra nên… Dùng để diễn tả một sự việc lẽ ra sẽ xảy ra trong quá khứ nhưng lại không thực hiện. Ví dụ You need have checked emails again Lẽ ra bạn nên kiểm tra lại thư một lần nữa. Needn’t + have + V-pp lẽ ra không nên. Dùng để diễn tả một sự việc không nên xảy ra trong quá khứ nhưng nó lại xảy ra. Ví dụ You needn’t have helped her Bạn lẽ ra không cần phải giúp cô ấy. Bài tập áp dụng cấu trúc need Chia động từ ở trong ngoặc I need…………… work harder if I want a promotion. My father needs…………… fix the car because it’s broken. I need…………… go to school tomorrow. The Kitchen needs…………… clean because it’s too dirty. The car has not been washed for a long time, it needs…………… wash. You didn’t need………. go to the party tonight. This house is very degraded. It needs……….fix. My dress is too long, it needs…………… take up. I need.………. improve my English to pass this exam. Your hand is too dirty, it needs…………… wash immediately. Đáp án To work To fix To go to be cleaned washing to be gone to be fixed Taking up To improve Washing Như vậy trên đây mình đã chia sẻ đến bạn những cấu trúc need phổ biến. Hy vọng thông qua bài viết này các bạn đã nắm rõ được cách sử dụng và áp dụng chính xác vào trong từng tình huống cụ thể. Chúc các bạn học tốt và vượt qua các kỳ thi thành công. >>> Xem thêm các bài viết khác tại Bản dịch của "in need" trong Việt là gì? Có phải ý bạn là in need indeed Ví dụ về cách dùng English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "in need" trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Should you need any further information, please do not hesitate to contact me. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Nếu ông bà cần thêm thông tin gì, xin đừng ngần ngại liên lạc với tôi. Do I need a social security number before I start working? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi có cần sô bảo hiểm xã hội trước khi bắt đầu làm việc hay không? If you need any additional assistance, please contact me. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Nếu ông/bà có thắc mắc gì, xin vui lòng liên hệ với tôi. We also need the following equipment and services more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Chúng tôi còn cần những trang thiết bị và dịch vụ sau Do I need a visa to visit [country]? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi có cần thị thực để đến [tên đất nước] không? I need financial help for ____________. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi cần hỗ trợ tài chính cho _______________. Do I need private health insurance? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi có cần bảo hiểm y tế tư nhân hay không? Do I need an import license? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi có cần giấy phép nhập khẩu hay không? I need to see a doctor immediately! more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Làm ơn cho tôi gặp bác sĩ gấp! Do I need a work permit? more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi có cần giấy phép làm việc hay không I need to go to __[location]__. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Cho tôi đến _[địa điểm]_. I need a sick note. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi cần giấy chứng nhận bị ốm/bệnh. I need a replacement card. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi cần một thẻ mới thay thế I need to go to the hospital. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Cho tôi đi bệnh viện. I do not need insurance. more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa Tôi không cần bảo hiểm. to fill a need more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa thỏa mãn một nhu cầu to fill a need more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa thỏa mãn một yêu cầu if need be more_vert open_in_new Dẫn đến source warning Yêu cầu chỉnh sửa nếu cần thiết swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 7 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "in need" trong tiếng Việt in giới từVietnamesebên trongtrongở trongneed danh từVietnameseđòi hỏinhu cầuneed động từVietnamesecầnin good form tính từVietnamesekhỏe mạnhkhỏe khoắnin accordance with trạng từVietnamesephù hợpin front of giới từVietnameseđằng trướcin turn trạng từVietnameselần lượtin place of trạng từVietnameseđại diện choin a row tính từVietnamesethành một hàngin full trạng từVietnamesetoàn bộin principle trạng từVietnamesenói chungin depth tính từVietnamesetường tậnin general trạng từVietnamesenói chungin force tính từVietnamesehiện hànhin return trạng từVietnameseđổi lạiin the face of trạng từVietnamesemặc dù Từ điển Anh-Việt 1 2345 > >> Tiếng Anh I Tiếng Anh I knew it! Tiếng Anh IAEA Tiếng Anh IC Tiếng Anh ID Tiếng Anh ID card Tiếng Anh ID number Tiếng Anh IEA Tiếng Anh IMF Tiếng Anh IOU Tiếng Anh IPA Tiếng Anh ISO Tiếng Anh IUD Tiếng Anh Iceland Tiếng Anh India Tiếng Anh Indian Tiếng Anh Indian Ocean Tiếng Anh Indian corn Tiếng Anh Indianapolis Tiếng Anh Indium Tiếng Anh Indo- Tiếng Anh Indo-Pakistani Tiếng Anh Indonesia Tiếng Anh Indonesian Tiếng Anh Industrial Revolution Tiếng Anh International Phonetic Alphabet Tiếng Anh Investigator Tiếng Anh Iowa Tiếng Anh Iran Tiếng Anh Iranian Tiếng Anh Iraq Tiếng Anh Ireland Tiếng Anh Irishman Tiếng Anh Iron Curtain Tiếng Anh Islam Tiếng Anh Islamic Tiếng Anh Israel Tiếng Anh Italian Tiếng Anh Italy Tiếng Anh ibis Tiếng Anh ice Tiếng Anh ice age Tiếng Anh ice and frost Tiếng Anh ice and snow Tiếng Anh ice cream Tiếng Anh ice field Tiếng Anh ice sheet Tiếng Anh ice-box Tiếng Anh ice-cream Tiếng Anh ice-skate Tiếng Anh iceberg Tiếng Anh ichor Tiếng Anh ichthyology Tiếng Anh ichthyosaurus Tiếng Anh icicle Tiếng Anh icon Tiếng Anh iconometer Tiếng Anh icy Tiếng Anh idea Tiếng Anh ideal Tiếng Anh idealism Tiếng Anh idealize Tiếng Anh identical Tiếng Anh identification Tiếng Anh identify Tiếng Anh identity Tiếng Anh identity papers Tiếng Anh ideogram Tiếng Anh ideograph Tiếng Anh ideology Tiếng Anh idiocy Tiếng Anh idiom Tiếng Anh idiot Tiếng Anh idle Tiếng Anh idle wheel Tiếng Anh idler wheel Tiếng Anh idol Tiếng Anh idolatry Tiếng Anh idolize Tiếng Anh if Tiếng Anh if anything Tiếng Anh if need be Tiếng Anh if not Tiếng Anh if only Tiếng Anh if so Tiếng Anh igneous Tiếng Anh ignite Tiếng Anh ignoble Tiếng Anh ignominious Tiếng Anh ignorant Tiếng Anh ignore Tiếng Anh iguana Tiếng Anh iguanodon Tiếng Anh ikebana Tiếng Anh ileum Tiếng Anh ilium Tiếng Anh ill Tiếng Anh ill at ease Tiếng Anh ill will Tiếng Anh ill-bred Tiếng Anh ill-gotten Tiếng Anh ill-luck Tiếng Anh ill-mannered Tiếng Anh ill-natured Tiếng Anh ill-omened Tiếng Anh ill-starred Tiếng Anh ill-tempered Tiếng Anh ill-timed Tiếng Anh ill-treat Tiếng Anh illegal Tiếng Anh illegal detention Tiếng Anh illegally Tiếng Anh illegitimate Tiếng Anh illiberal Tiếng Anh illicit Tiếng Anh illiteracy Tiếng Anh illiterate Tiếng Anh illness Tiếng Anh illogical Tiếng Anh illumination Tiếng Anh illusion Tiếng Anh illusionary Tiếng Anh illusions Tiếng Anh illusory Tiếng Anh illustrate Tiếng Anh illustration Tiếng Anh illustrious Tiếng Anh image Tiếng Anh imaginary Tiếng Anh imagination Tiếng Anh imagine Tiếng Anh imbecile Tiếng Anh imbibe Tiếng Anh imitate Tiếng Anh imitation Tiếng Anh immaculate Tiếng Anh immanent Tiếng Anh immature Tiếng Anh immeasurable Tiếng Anh immediate Tiếng Anh immediately Tiếng Anh immense Tiếng Anh immerse Tiếng Anh immigrant Tiếng Anh immigration Tiếng Anh immobile Tiếng Anh immobilize Tiếng Anh immoderate Tiếng Anh immoral Tiếng Anh immorality Tiếng Anh immortal Tiếng Anh immunize Tiếng Anh immutable Tiếng Anh imp Tiếng Anh impact Tiếng Anh impart Tiếng Anh impartial Tiếng Anh impasse Tiếng Anh impassive Tiếng Anh impatient Tiếng Anh impatiently Tiếng Anh impeach Tiếng Anh impeccable Tiếng Anh impedance Tiếng Anh impede Tiếng Anh impediment Tiếng Anh imperative Tiếng Anh imperfect Tiếng Anh imperfection Tiếng Anh imperial Tiếng Anh imperial robe Tiếng Anh impersonal Tiếng Anh impertinent Tiếng Anh imperturbable Tiếng Anh impetuous Tiếng Anh impetus Tiếng Anh implement Tiếng Anh implicate Tiếng Anh implication Tiếng Anh implicit Tiếng Anh imply Tiếng Anh impolite Tiếng Anh imponderable Tiếng Anh import Tiếng Anh importance Tiếng Anh important Tiếng Anh important evidence Tiếng Anh importation Tiếng Anh importer Tiếng Anh importune Tiếng Anh impose Tiếng Anh impose one’s terms Tiếng Anh imposing Tiếng Anh impossible Tiếng Anh impotence Tiếng Anh impotent Tiếng Anh impoverish Tiếng Anh impoverished commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi needTừ điển Collocationneed noun 1 situation where sth is needed/necessary ADJ. considerable, great, strong special There is a special need for well-trained teachers. overriding, overwhelming, paramount burning, compelling, critical, crying, desperate, dire, driving, immediate, pressing, urgent a crying need for skilled workers These children are in dire need. real clear basic, essential, fundamental sudden constant, continuing He's in constant need of treatment. growing, increased/increasing reduced possible perceived common our common need for self-preservation individual human the human need to order existence political, social VERB + NEED feel, have I felt the need to do something. express Several governments have expressed the need for a cautious approach to the conflict. demonstrate, prove, show, suggest The incident proved the need for a continuing military presence in the area. reflect a law reflecting a need for better social conditions create The war created a need for national unity. address, fulfil, meet, satisfy avoid, eliminate, obviate, remove I avoid the need to travel by plane. reduce be aware of, be sensitive to accept, acknowledge, perceive, recognize, see I see no need to do anything hasty. emphasize, heighten, highlight, reaffirm, stress, underline She stressed the need for cooperation with the authorities. ignore, overlook deny The government has denied the need for economic reform. understand consider NEED + VERB exist A need exists to bridge the gap between theory and practice in nursing. arise The system can be switched to emergency power should the need arise. PREP. in ~ of a campaign to help children in need The room was sorely in need of a fresh coat of paint. ~ for the need for change PHRASES any/little/no need There's no need to worry. 2 sth that sb requires ADJ. basic, essential, fundamental particular, special, specific a school for children with special educational needs immediate, pressing long-term changing conflicting unmet local individual community customer/customer's, patient/patient's human Energy for cooking is a basic human need. humanitarian material, physical material needs of food and drink dietary health care, medical biological, bodily, emotional, physical, psychological, sexual, spiritual educational political, social business operational energy information VERB + NEED be responsive to, be sensitive to address, cater for/to, cover, fulfil, meet, provide for, respond to, satisfy, serve, supply a new union set up to address the needs of seasonal labourers £10 a day was enough to cover all his needs. We have now met most of the humanitarian needs of the refugees. suit, tailor sth to The coaching is informal and tailored to individual needs. identify assess, consider PHRASES needs and desires, sb's every need Our staff will cater to your every need. Từ điển condition requiring relief; demandshe satisfied his need for affectionGod has no need of men to accomplish His workthere is a demand for jobsanything that is necessary but lacking; wanthe had sufficient means to meet his simple needsI tried to supply his wantsthe psychological feature that arouses an organism to action toward a desired goal; the reason for the action; that which gives purpose and direction to behavior; motivation, motivewe did not understand his motivationhe acted with the best of motivesa state of extreme poverty or destitution; indigence, penury, pauperism, pauperizationtheir indigence appalled hima general state of need exists among the as useful, just, or proper; necessitate, ask, postulate, require, take, involve, call for, demandIt takes nerve to do what she didsuccess usually requires hard workThis job asks a lot of patience and skillThis position demands a lot of personal sacrificeThis dinner calls for a spectacular dessertThis intervention does not postulate a patient's consenthave need of; want, requireThis piano wants the attention of a competent tunerhave or feel a need foralways needing friends and moneyEnglish Synonym and Antonym Dictionaryneedsneededneedingsyn. lack require want

needing có nghĩa là gì